ĐIỂM THI LỚP HN1L4.6.1
STT |
Họ Tên |
Điểm Chuyên Cần |
Điểm Giữa Khóa |
Điểm Cuối Khóa |
Điểm Trung Bình |
Xếp Loại |
1 |
LÊ THỊ NGỌC LOAN |
9 |
13 |
44 |
66 |
TB |
2 |
NGUYỄN HIẾU |
10 |
21 |
47 |
78 |
Khá |
3 |
NGUYỄN THỊ GẤM |
7 |
8 |
46 |
61 |
TB |
4 |
TRẦN PHAN MINH TOÀN |
9 |
22 |
43 |
74 |
Khá |
5 |
NGUYỄN NGỌC HOÀI LINH |
8 |
17 |
// |
// |
// |
6 |
TRẦN THỊ NG QUYÊN |
3 |
// |
// |
// |
// |
7 |
VŨ THỤY HỒNG VÂN |
4 |
// |
// |
// |
// |
8 |
TRẦN THỤY PHƯƠNG TRÂM |
3 |
// |
// |
// |
// |
9 |
HÀ HẢI YẾN |
9 |
24 |
46 |
79 |
Khá |
10 |
NGUYỄN NGỌC HỒNG LIÊN |
8 |
15 |
49 |
72 |
Khá |
11 |
VI ÁI ĐOAN |
10 |
24 |
51 |
85 |
Khá |
12 |
NGUYỄN ĐẶNG ANH KHOA |
9 |
29 |
50 |
88 |
Khá |
Những tin cũ hơn