ĐIỂM THI LỚP HN1L1.5.2
STT |
Họ Tên |
Điểm Chuyên Cần |
Điểm Giữa Khóa |
Điểm Cuối Khóa |
Điểm Trung Bình |
Xếp Loại |
1 |
HUỲNH NGUYÊN SA |
8.86 |
28.2 |
50.7 |
88 |
KHÁ |
2 |
ĐẶNG THỊ TRÚC PHƯƠNG |
9.58 |
28.8 |
52.2 |
90 |
KHÁ |
3 |
TRANG THỊ QUỲNH NHƯ |
9.79 |
26.5 |
53.7 |
90 |
KHÁ |
4 |
NGUYỄN QUANG HIẾU |
3.95 |
// |
// |
// |
// |
5 |
TRƯƠNG MỸ HÂN |
9.2 |
29.4 |
54 |
92 |
GIỎI |
6 |
LÊ THỊ QUỲNH DUNG |
8.57 |
21 |
51 |
80 |
KHÁ |
7 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG VÂN |
8.1 |
21 |
48 |
77 |
TB |
8 |
MẠCH MỸ NHIÊN |
9.2 |
25.2 |
// |
// |
// |
9 |
LÂM MINH TRÍ |
4.1 |
// |
// |
// |
// |
10 |
VŨ THỊ HUYỀN TRANG |
10 |
// |
49.8 |
// |
// |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn