ĐIỂM THI LỚP HN1L1.3.2
STT |
Họ Tên |
Điểm Chuyên Cần |
Điểm Giữa Khóa |
Điểm Cuối Khóa |
Điểm Trung Bình |
Xếp Loại |
1 |
NGUYỄN KIM NGÂN |
10 |
23.4 |
48.3 |
82 |
KHÁ |
2 |
LÊ NGÔ KIM THANH |
9.6 |
30 |
52.2 |
92 |
GIỎI |
3 |
TRƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG |
9.1 |
25.8 |
47.7 |
83 |
KHÁ |
4 |
HUỲNH ĐẠT CHÍ |
10 |
30 |
50.1 |
90 |
KHÁ |
5 |
PHAN THỊ NGỌC HƯƠNG |
9.6 |
24.6 |
44.4 |
79 |
KHÁ |
6 |
LƯƠNG LỆ CHÂU |
10 |
30 |
50.1 |
90 |
KHÁ |
7 |
NGUYỄN HƯƠNG TRINH |
9.1 |
30 |
52.8 |
92 |
GIỎI |
8 |
TRẦN ĐÀO YẾN OANH |
10 |
20.4 |
39.6 |
70 |
TB |
9 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH |
9.6 |
30 |
50.1 |
90 |
KHÁ |
10 |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
7.5 |
28.8 |
// |
// |
// |
11 |
TĂNG KIM PHƯƠNG |
5.8 |
// |
// |
// |
// |
12 |
ĐOÀN TƯỜNG DUY |
4.5 |
// |
// |
// |
// |
13 |
NGUYỄN NGỌC HOÀI LINH |
2.9 |
// |
// |
// |
// |
14 |
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
2.1 |
// |
// |
// |
// |
15 |
TRẦN THỊ CHÂU NY |
1.2 |
// |
// |
// |
// |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn