ĐIỂM THI LỚP HN1C6.6.1
STT |
Họ Tên |
Điểm Chuyên Cần |
Điểm Giữa Khóa |
Điểm Cuối Khóa |
Điểm Trung Bình |
Xếp Loại |
1 |
Hoặc Thơ Huệ |
87.5 |
82.5 |
87.5 |
86 |
Khá |
2 |
Võ Thành Rạng |
96 |
// |
// |
// |
// |
3 |
Trần Mỹ Thìn |
100 |
93 |
93 |
94 |
Giỏi |
4 |
Huỳnh Chấn Vinh |
100 |
40.5 |
73 |
63 |
TB |
5 |
Huỳnh Chấn Kiên |
100 |
45 |
64.5 |
60 |
TB |
6 |
Dương Thừa Phát |
100 |
58.5 |
68.5 |
66 |
TB |
7 |
Từ Phát Dũ |
100 |
71.5 |
81.5 |
77 |
Khá |
8 |
Vòng Sìn Phong |
100 |
69 |
74 |
72 |
Khá |
Những tin mới hơn